Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zhou En-lai


noun
Chinese revolutionary and communist leader (1898-1976)
Syn:
Chou En-lai
Instance Hypernyms:
revolutionist, revolutionary, subversive, subverter, communist, commie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.